Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ship route


noun
a lane at sea that is a regularly used route for vessels
Syn:
seaway, sea lane, trade route
Hypernyms:
lane
Instance Hyponyms:
Saint Lawrence Seaway, St. Lawrence Seaway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.